Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

chỉnh lý

Academic
Friendly

Từ "chỉnh lý" trong tiếng Việt có nghĩa là điều chỉnh, sắp xếp lại hoặc chỉnh sửa một cách hệ thống. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như quản lý, văn bản, nghiên cứu.

Định nghĩa
  • Chỉnh lý: hành động điều chỉnh, sửa đổi hoặc sắp xếp lại một cái đó theo một cách nhất định để trở nên hoàn chỉnh hoặc hợp lý hơn.
dụ sử dụng
  1. Trong quản lý:

    • "Chúng ta cần chỉnh lý lại kế hoạch dự án trước khi bắt đầu thực hiện."
    • (Câu này có nghĩacần làm sắp xếp lại kế hoạch để hiệu quả hơn.)
  2. Trong văn bản:

    • "Sau khi viết xong, tôi sẽ chỉnh lý lại bài luận của mình để tránh lỗi chính tả."
    • (Câu này có nghĩasẽ kiểm tra sửa chữa bài luận để đảm bảo không lỗi.)
  3. Trong nghiên cứu:

    • "Các nhà khoa học đã tiến hành chỉnh lý dữ liệu thu thập được để kết quả chính xác hơn."
    • (Câu này có nghĩađã điều chỉnh sắp xếp lại dữ liệu để phân tích đúng đắn hơn.)
Các biến thể từ liên quan
  • Chỉnh sửa: Thường dùng để chỉ việc sửa chữa một văn bản hay tài liệu, có thể không liên quan đến việc sắp xếp lại như trong "chỉnh lý".
  • Chỉnh trang: Chỉ việc sắp xếp lại bề ngoài, hình thức của một cái đó.
  • Chỉnh đốn: Có nghĩa là điều chỉnh lại để trở nên trật tự hơn, thường dùng trong bối cảnh tổ chức hoặc quản lý.
Từ đồng nghĩa
  • Sắp xếp: hành động tổ chức lại, có thể không cần thiết phải chỉnh sửa.
  • Cải cách: Sửa đổi để cải thiện tình hình, thường dùng trong các lĩnh vực chính trị hoặc kinh tế.
Chú ý
  • "Chỉnh lý" thường mang tính chất hệ thống mục tiêu rõ ràng, trong khi "chỉnh sửa" có thể chỉ đơn giản sửa chữa không nhất thiết phải sắp xếp lại.
  • Cách sử dụng từ này có thể linh hoạt trong các hoàn cảnh khác nhau, nhưng cần lưu ý đến ngữ cảnh để chọn từ cho phù hợp.
  1. x. chỉnh lí.

Similar Spellings

Words Containing "chỉnh lý"

Comments and discussion on the word "chỉnh lý"